Từ "thất thần" trong tiếng Việt có nghĩa là trạng thái mất tập trung, không còn tỉnh táo, hoặc cảm thấy hoang mang, bối rối, thường là do một sự kiện bất ngờ hoặc sốc. Khi người ta "thất thần," họ có thể trông rất ngơ ngác, không biết phải làm gì hoặc nói gì.
Cách sử dụng từ "thất thần":
Sử dụng trong tình huống thông thường:
Ví dụ: "Khi nghe tin dữ, cô ấy đã thất thần một lúc lâu, không biết phải phản ứng ra sao."
Trong câu này, từ "thất thần" diễn tả trạng thái bối rối, không thể suy nghĩ rõ ràng do tin tức bất ngờ.
Ví dụ: "Trước cảnh tượng hùng vĩ của thiên nhiên, anh ấy đứng thất thần, như lạc giữa cõi mộng."
Ở đây, "thất thần" không chỉ thể hiện sự bối rối mà còn có thể diễn tả sự ngưỡng mộ, kinh ngạc trước vẻ đẹp.
Phân biệt các biến thể của từ:
Thất thần (tính từ): Mô tả trạng thái.
Thất thần (động từ): Có thể được sử dụng như một hành động, ví dụ: "Cô ấy thất thần khi nghe tin."
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Ngơ ngác: Cũng có nghĩa là không biết mình đang ở đâu hoặc đang làm gì, thường dùng khi bị bất ngờ.
Bối rối: Mô tả cảm giác không biết nên làm gì trong tình huống khó khăn.
Các từ liên quan:
Thần: Trong từ "thần kinh," nghĩa là sự tỉnh táo, minh mẫn, đối lập với "thất thần."
Thất vọng: Mặc dù không giống hoàn toàn, nhưng có thể cùng mang ý nghĩa về cảm xúc tiêu cực.
Kết luận:
"Thất thần" là một từ rất biểu cảm trong tiếng Việt, thể hiện sự mất tập trung, bối rối hoặc ngạc nhiên trước một tình huống bất ngờ.