Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thất thần

Academic
Friendly

Từ "thất thần" trong tiếng Việt có nghĩatrạng thái mất tập trung, không còn tỉnh táo, hoặc cảm thấy hoang mang, bối rối, thường do một sự kiện bất ngờ hoặc sốc. Khi người ta "thất thần," họ có thể trông rất ngơ ngác, không biết phải làm hoặc nói .

Cách sử dụng từ "thất thần":
  1. Sử dụng trong tình huống thông thường:

    • dụ: "Khi nghe tin dữ, ấy đã thất thần một lúc lâu, không biết phải phản ứng ra sao."
    • Trong câu này, từ "thất thần" diễn tả trạng thái bối rối, không thể suy nghĩ rõ ràng do tin tức bất ngờ.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: "Trước cảnh tượng hùng vĩ của thiên nhiên, anh ấy đứng thất thần, như lạc giữa cõi mộng."
    • đây, "thất thần" không chỉ thể hiện sự bối rối còn có thể diễn tả sự ngưỡng mộ, kinh ngạc trước vẻ đẹp.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Thất thần (tính từ): Mô tả trạng thái.
  • Thất thần (động từ): Có thể được sử dụng như một hành động, dụ: " ấy thất thần khi nghe tin."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ngơ ngác: Cũng có nghĩakhông biết mình đangđâu hoặc đang làm , thường dùng khi bị bất ngờ.

    • dụ: "Cậu ấy ngơ ngác khi thấy bạn mình xuất hiện bất ngờ."
  • Bối rối: Mô tả cảm giác không biết nên làm trong tình huống khó khăn.

    • dụ: "Tôi cảm thấy bối rối khi phải phát biểu trước đám đông."
Các từ liên quan:
  • Thần: Trong từ "thần kinh," nghĩa là sự tỉnh táo, minh mẫn, đối lập với "thất thần."
  • Thất vọng: Mặc dù không giống hoàn toàn, nhưng có thể cùng mang ý nghĩa về cảm xúc tiêu cực.
Kết luận:

"Thất thần" một từ rất biểu cảm trong tiếng Việt, thể hiện sự mất tập trung, bối rối hoặc ngạc nhiên trước một tình huống bất ngờ.

  1. Mất vẻ mặt thường: Sợ thất thần.

Similar Spellings

Words Containing "thất thần"

Comments and discussion on the word "thất thần"